Liên hệ
Khánh Hòa
TT | LOẠI THIẾT BỊ | TẢI TRỌNG NÂNG | KHẨU ĐỘ | CHIỀU DÀI ĐƯỜNG CHẠY | VỊ TRÍ LẮP ĐẶT |
1 | Cầu trục dầm đơn | 1, 2, 3, 5, 7.5, 10 tấn | 10, 14, 18, 20 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP NINH THỦY |
2 | Cầu trục dầm đôi | 1, 2, 3, 5, 7.5, 10 tấn | 14, 18, 20, 40 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP NAM CAM RANH |
3 | Bán cổng trục | 1, 2, 3, 5, 7.5, 10 tấn | 10, 14, 18, 20 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP VẠN NINH |
4 | Cổng trục dầm đơn | 1, 2, 3, 5, 7.5, 10 tấn | 10, 14, 18, 20 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP NINH THỦY |
5 | Cổng trục dầm dôi | 1, 2, 3, 5, 7.5, 10 tấn | 10, 14, 18, 26 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP NAM CAM RANH |
6 | Cầu trục treo | 1, 2, 3, 5 tấn | 8, 10, 12, 14 mét | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP VẠN NINH |
7 | Monorial | 1, 2, 3, 5 tấn | Đường chạy cong | 40, 60, 80, 100 mét | KHU CÔNG NGHIỆP NINH THỦY |
8 | Cầu trục quay | 1, 2, 3, 5 tấn | 3, 4, 5, 6 mét | Động cơ quay 360 độ | KHU CÔNG NGHIỆP VẠN NINH |
9 | Cổng trục đẩy tay | 1, 2, 3 tấn | 3, 4, 5 mét | Bánh xe có phanh | KHU CÔNG NGHIỆP NINH THỦY |
GIÁ CỔNG TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ CẦU TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ PHỤ KIỆN >>> Tại đây |
Dự án / Project : HUYNDAI – VIETNAM SHIPBUIDING | |||||
Địa chỉ / Add.. : Ninh Phuoc – My Hoa – Khanh Hoa | |||||
Hạng mục / Item : CÔNG VIỆC CẦU TRỤC / CRANES WORK | |||||
NO | DESCRIPTION | SPECIFICATION | UNIT | Q’TY | Remarks |
#1 | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 3T x SP 33.8M / Double girder cranes SWL 3T x SP 33.8M | All two speed | |||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 3Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 7.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 20 m/min | HD003-H12-MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | HyunDai Korea |
2 | Động cơ dẫn động chạy dọc (Motor Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 1.5kw x 4P | set | 4 | HyunDai Korea |
5 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting : Hoisting 3T (Đổi tốc độ 1 >> 7.5 m/ph / Change speed 1>>7.5 m/min) | 3P-380V-11Kw YASKAWA – Japan | Bộ set | 1 | New 100% |
6 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing: 3T (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V-1.5Kw YASKAWA – Japan | Bộ set | 1 | New 100% |
8 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling: Cranes (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V-7.5Kw YASKAWA – Japan | set | 1 | New 100% |
9 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX | Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm | set | 1 | BIGGER New 100% |
10 | Điều khiển từ xa / Radio controle | 2 – Speed | set | 1 | New 100% |
11 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ | AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
12 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Epoxy bọc hai lớp (Paint Epoxy two coats total) | Steel Box-Type Load x Span = 3T x 33.8M (Include work-way 01 line) | Lots | 1 | BIGGER New 100% |
13 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats | Wheel Ø200 08 sets / 01 Cranes | Lots | 1 | BIGGER New 100% |
Dự án / Project : HUYNDAI – VIETNAM SHIPBUIDING | |||||
Địa chỉ / Add.. : Ninh Phuoc – My Hoa – Khanh Hoa | |||||
Hạng mục / Item : CÔNG VIỆC CẦU TRỤC / CRANES WORK | |||||
No | DESCRIPTION | SPECIFICATION | UNIT | Q’TY | Remarks |
1 | Cầu trục dầm đôi / Double Cranes | SWL 3T x Span 33.8M | Set | 1 | T1 (Part #1) |
2 | Thay cấp điện / Trolley Bar electric | Electric 4Px100A (Compac bar) | M | 40 | By BIGGER |
3 | Cranes rail | P24 Bolt clip Type whit run-beam | M | 80 | By BIGGER |
4 | Vận chuyển cầu trục / Transportation cranes | Cranes: 3T x 33.8M | Lot | 1 | By BIGGER |
5 | Lắp đặt / Install | Cranes: 3T x 33.8M – Rail P24 – Electric | Lot | 1 | By BIGGER |
6 | Kiểm định / Testing (Không bao gồm tải / Not include load) | Cranes: 3T x 33.8M | Sets | 1 | By BIGGER |
7 | Dầm chạy cầu trục / Cranes Run ray beam | H-500*250*8*12 (SS400 & Epoxy paint) | M | 80 | By BIGGER |
8 | Dầm chống xiên ngang / Anti skew beam | H-300*150*7*9 (SS400 & Epoxy paint) | M | 80 | By BIGGER |
9 | Thanh hỗ trợ dầm chạy / Support for run way beam | U-100*46*5*7 (SS400 & Epoxy paint) | M | 160 | By BIGGER |
10 | Sàn thao tác & lan can / Work way & hand-rail (W = 600mm x L = 40M) | Checkered steel plate T = 3mm (SS400 & Epoxy paint) | M | 80 | By BIGGER |
11 | Thang leo / Ladder (W = 600mm x H = 12M) | (SS400 & Epoxy paint) | Sets | 2 | By BIGGER |
12 | Bulong liên kết / Bolt | M12 – M16 – M20 – M22 (10.9) | Lot | 1 | By BIGGER |
13 | Vận chuyển – Lắp đặt : Kết cấu thép Transportation – Install : Steel structure | ~ | Lot | 1 | By BIGGER |
NO | DESCRIPTION | SPECIFICATION | UNIT | Q’TY | Remarks |
A | CỔNG TRỤC DẦM ĐÔI SWL 50T x SP 28M = 01 SETS / DOUBLE GANTRY CRANES SWL 50T x SP 28M = 01 SETS |
HẾT HẠN
Mã số : | 16441972 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận