Liên hệ
54 Nguyễn Khang - Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TH.
Website: nhomkinhtuanhai.com – noithatnhomkinh.vn
Gmail: tuanhaitd@gmail.com
Số điện thoại liên hệ : 0986856786 hoặc 043.6786685
Kính gửi quý khách hàng:
CHUYÊN : Cửa , Vách Nhôm Kính - Cabin phòng tắm kính - Cửa, Vách kínhCường lực khổ lớn - Kính uốn cường lực các khổ - Kính ốp phòng bếp hoa văn Mỹ Thuật - Nhôm Hệ ViệtPháp- Tủ chạn bếp nhôm kính - Cửa nhựa lõi thép - Cầu thang kính, Inox
* ưu điểm để cạnh tranh giá thành và chất lượng sản phẩm - Xưởng gia công , chế tạo tại nhà ( không phải thuê mặt bằng xưởng). - Sản phẩm do chính chủ cửa hàng (Mr Tuấn) tự tay gia công, chế tạo, lắp đặt. - bảo hành dài hạn từ 3>5 năm ( bảo trì miễn phí trong thời gian bảo hành ). Chính vì vậy nên giá cả sẽ có sức cạnh tranh, chất lượng sản phẩm được bảo đảm.
BÁO GIÁ SẢN PHẨM CHI TIẾT
Tên sản phẩm | Độ dày | Đơn vị tính trên 1/ m2 | Giá tiền |
Cửa kính thủy lực temper | 8 ly | M2 | 540.000 đồng |
Cửa kính thủy lực temper | 10 ly | M2 | 600.000 đồng |
Cửa kính thủy lực temper | 12 ly | M2 | 700.000 đồng |
Bản lề sàn VVP Thái Lan | Chiếc | 1.250.000 đồng | |
Kẹp trên VVP Thái Lan | Chiếc | 265.000 đồng | |
Kẹp dưới VVP Thái Lan | Chiếc | 265.000 đồng | |
Kẹp L VVP Thái Lan | Chiếc | 385.000 đồng | |
Khóa vuông VVP Thái Lan | Chiếc | 425.000 đồng | |
Tay co INOX 38 x 800 | Vòng | 450.000 đồng | |
Nẹp đế sập 38 | md | 38.000 đồng | |
Cửa khung nhôm kính 5ly ĐH 90 sơn tĩnh điện màu trắng sứ | Nhôm Đông Á | M2 | 730.000 đồng |
Cửa khung nhôm kính 5ly ĐH 70 sơn tĩnh điện màu trắng sứ | Nhôm Đông Á | M2 |
680.000 đồng |
Cửa sổ lùa khung nhôm kính 5ly sơn tĩnh điện màu trắng sứ | Nhôm Đông Á | M2 |
650.000 đồng |
Cửa mở lật A38 nhôm sơn tĩnh điện màu trắng sứ kính 5ly | Nhôm Đông Á | M2 |
850.000 đồng |
Cửa sổ mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện màu trắng sứ kính 5ly | Nhôm Đông Á | M2 |
670.000 đồng |
Cửa nhôm vân gỗ kính 5ly DH 90 | Nhôm Đông Á | M2 |
850.000 đồng |
Cửa nhôm vân gỗ kính 5ly DH 70 | Nhôm Đông Á | M2 |
780.000 đồng |
Cửa sổ lùa nhôm vân gỗ kính 5ly | M2 | 750.000 đồng | |
Cửa sổ mở quay nhôm vân gỗ kính 5ly | M2 |
780.000 đồng | |
Cửa nhôm cao cấp nhôm sơn tĩnh điện nhôm Việt Pháp kính 5ly( kính dán 2 lớp 6.38 ly + 120/1m2) | Dày 1.4 ly | M2 |
1.350.000 đồng |
Nhôm vân gỗ Đông Anh kính 5 ly ( kinh dán 2 lớp 6.38 ly + 120/1m2) | Dày 1.1ly | M2 |
1.250.000 đồng |
Vách khung nhôm kính sơn tĩnh điên nẹp U kính 5ly | M2 |
520.000 đồng | |
Vách khung nhôm kính sơn tĩnh điện nẹp sập kính 5ly | M2 |
580.000 đồng | |
Vách khung nhôm kính sơn tĩnh điện nẹp sập 25 kính 8 ly | M2 |
650.000 đồng | |
Vách khung nhôm kính sơn tĩnh điện nẹp sập 38 kính 10 ly | M2 |
705.000 đồng | |
Vách khung nhôm kính sơn tĩnh điện nẹp sập 38 kính 12 ly | M2 |
750.000 đồng | |
Trần thạch cao nổi hệ khung xương Vĩnh Tường 600x600 | M2 | 165.000 đồng | |
Trần thạch cao nổi hệ khung xương Vĩnh Tường 600x1200 | M2 |
135.000 đồng | |
Trần thạch cao hệ khung xương chìm Vĩnh Tường sơn bả,trần gật cấp trang trí | M2 | 245.000 đồng
| |
Vách thạch cao khung xương Vĩnh Tường | M2 | 175.000 đồng | |
Ốp tấm hợp kim 3 ly khung xương sắt mạ kẽm vuông 20x20 | M2 | 490.000 đồng |
CỬA CUỐN
Tên gọi | Model | ĐVT | Dòng SP | Giá bán | ||||
I.Cửa cuốn sử dụng cho nhà mặt tiền | ||||||||
1.Cửa cửa Eleganza | ||||||||
Cửa cuốn Eleganza-Aria( màu vân gỗ) | AR | M2 | Tấn liền | 2.750.000 | ||||
Cửa cuốn Eleganza-Terra (màu vân đá) | TR | M2 | Tấm liền | 2.350.000 | ||||
2.Cửa cốn Tấm liền AUST-Roll | ||||||||
Tấm liền sóng vuông CB (5 màu: # 1,2,5,6,8 | CB | M2 | Tấm liền | 1.050.000 | ||||
Tấm liền song vuông AP (4 màu: #1,2,5,6) | AP | M2 | Tấm liền | 880.000 | ||||
Tấm liền vuông TM (2 màu: #1,6) | TM | M2 | Tầm liền | 720.000 | ||||
3.Cửa cuốn khe thoáng ALU-Roll | ||||||||
Cửa cuốn khe thoáng thế hệ mới | ||||||||
Dòng COMBO-Siêu thoáng | ||||||||
Khe thoáng dòng siêu thoáng C70 (cải màu:#2+#3) | C70 | M2 | Khe thoáng | 2.980.000 | ||||
Khe thoáng dòng siêu thoáng C73 (cải màu:#2+#5) | C73 | M2 | Khe thoáng | 2.680.000 | ||||
Dòng SUPERA-Siêu êm | ||||||||
Khe thoáng dòng siêu êm S50 (1 màu : #3) | S50 | M2 | Khe thoáng | 2.380.000 | ||||
Khe thoáng dòng siêu êm S51 (1 màu: #5 ) | S51 | M2 | Khe thoáng | 2.180.000 | ||||
Cửa cuốn khe thoáng dòng truyền thống(Giá bán NET) | ||||||||
Khe thoáng nan A50i dầy 1.4mm (1 màu : #3) | A50i | M2 | Khe thoáng | 2.400.000 | ||||
Khe thoáng nan A48 dầy 1.1mm (2 màu: # 3,5) | A48 | M2 | Khe thoáng | 2.000.000 | ||||
Khe thoáng nan A48e dầy 0.9mm (1 màu : #7 ) | A48e | M2 | Khe thoáng | 1.500.000 | ||||
II. Bộ tời cửa cuốn (Sử dụng công nghệ AUSTMATIC) | ||||||||
1.Bộ tời dùng cho cửa tấm lieenfAUST-Roll,ALUMI,ELEGANZA,sản xuất tại Đài loan | ||||||||
Loại DC điện áp thấp (24VDC) dung cho cửa Tầm liền,Alumi,Eleganza | ||||||||
Bộ tời ARG.P-1 (dùng cho cửa DT>10m2 ) | ARG.P-1 | Bộ | Tấm liền | 6.200.000 | ||||
Bộ tời ARG.P-2 (dùng cho cửa DT từ 10 – 25 m2) | ARG.P-2 | Bộ | Tấm liền | 7.400.000 | ||||
Loại AC điện áp cao (220V) dùng cho cửa Eleganza | ||||||||
Bộ tời AHV ( dùng cho cửa Eleganza Có DT từ 14-30m2) | AHV | Bộ | Tấm liền | 7.800.000 | ||||
2. Bộ tời dùng cho cửa khe thoáng ALU-Roll | ||||||||
Loại AC có tính năng đảo chiều,sản xuât tại Đài Loan | ||||||||
Bộ tời AUSTDOOR AH-300A, Sức nâng 300kg | AH300A | Bộ | Khe thoáng | 7.300.000 | ||||
Bộ tời AUSTDOOR AH-500A, Sức nâng 500kg | AH500A | Bộ | Khe thoáng | 8.300.000 | ||||
Loại AC có tính năng đảo chiều,Lắp ráp tại Việt Nam | ||||||||
Bộ tời AUSTDOOR AK300A, sức nâng 300kg | AK300A | Bộ | Khe thoáng | 5.200.000 | ||||
Bộ tời AUSTDOOR AK500A, sức nâng 500kg | AK500A | Bộ | Khe thoáng | 5.500.000 | ||||
Bộ tời AUSTDOOR Ak800A,sức nâng 800kg | AK800A | Bộ | Khe thoáng | 6.950.000 | ||||
Loại DC có tính năng đảo chiều, lắp ráp tại Việt Nam | ||||||||
Bộ tời AUSTDOOR AK300D sức nâng 300Kg | AK300D | Bộ | Khe thoáng | 7.200.000 | ||||
II. Lựa chọn thêm | ||||||||
Bộ lưu điện DC A7 Series 2012 | AU7 | Bộ | Tấm liền | 2.990.000 | ||||
Bộ lưu điện DC A12 Series 2012 | AU12 | Bộ | Tấm liền | 3.890.000 | ||||
Bộ lưu điện AC A500 Series 2012 | AU500 | Bộ | Khe thoáng | 4.890.000 | ||||
Bộ lưu điện AC A1000 Series 2012 | AU1000 | Bộ | Khe thoáng | 5.890.000 | ||||
Còi báo động dùng cho bộ tời tấm liền | C1 | Bộ | Tấm liền | 390.000 | ||||
Còi báo động dùng cho bộ tời khe thoáng AC | C2 | Bộ | Khe thoáng | 450.000 | ||||
Còi báo động dùng cho bộ tời khe thoáng DC | C3 | Bộ | Khe thoáng | 390.000 | ||||
Mạch báo sang ( tự bật đèn khi mở cửa ) | MD | Chiếc | Tấm liền | 330.000 | ||||
Khóa Vi tính, nắp khóa bằng kim loại ( Taiwan) | KH1 | Bộ | Tấm liền | 590.000 | ||||
Khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa ( Taiwan ) | KH2 | Bộ | Tấm liền | 490.000 | ||||
Khóa 4 cạnh, nắp khóa bằng Inox (China ) | KH3 | Bộ | Tấm liền | 290.000 | ||||
Điều khiển từ xa có nắp trượt DK1 | DK1 | Chiếc | Tấm liền | 490.000 | ||||
Điều khiển từ xa không có nắp trượt DK2 | DK2 | Chiếc | Tấm liền | 390.000 | ||||
Bộ hộp điều khiển phụ(dùng khi mất điện và USP hỏng) | ĐKP | Bộ | Tấm liền | 590.000 | ||||
Bộ kích điện từ 12 VDC lên 220VDC | ĐK | Bộ | Khe thoáng | 3.200.000 | ||||
PHỤ KIỆN CỬA CUỐN
STT | Mã kế toán | Tên gọi | Model | ĐVT | Dòng SP | Giá bán |
RAY VÀ GIÁ ĐỠ | ||||||
1 | B11.101.10D | Ray Nhôm ANOT-U50 (Dùng cho chưa AUST – Roll và ALUMI) | U50NA | Md | Tấm liền | 125.000 |
2 | B11.102.10D | Ray Nhôm ANOT-U60 (Dùng cho cửa AUST-Roll; ALUMI và VS1;GR3 | U60NA | Md | Tấm liền | 170.000 |
3 | B11.106.10D | Ray Nhôm ANOT – U90 (dùng cho cửa Roll và ALUMI) | U90NA | Md | Tấm liền | 240.000 |
4 | B11.213.48G | Ray Nhôm sơn tĩnh điện – U62 ( Dùng cho cửa ELEGANZA và VS2) | U62NS | Md | Tấm liền | 185.000 |
5 | B11.103.30G | Ray Nhôm sơn tĩnh điện – U76 (Dùng cho cửa ALU-Roll) | U76NS | Md | Khe thoáng | 185.000 |
6 | B11.109.40G | Ray Nhôm sơn tĩnh điện – U59 ( Dùng cho cửa ALU – Roll) | U59NS | Md | Khe thoáng | 110.000 |
7 | Ray Nhôm sơn tĩnh điện – U115 (Dùng cho cửa ELEGANZA( | U115NS | Md | Tấm liền | 530.000 | |
8 | B11.2011.10C | Ray Thép ZINCALUME-U100 (Dùng cho cửa tấm liền và ALUMI khổ lớn) | U100TZ | Md | Tấm liền | 350.000 |
9 | B11.200.10C | Ray Thép sơn tĩnh điện dày- U120 (Dùng cho cửa siêu trường, chống cháy ) | U120TS | Md | Tấm liền | 520.000 |
10 | B11.210.47G | Ray Thép sơn tĩnh điện dày-U200 (Dùng cho cửa siêu trường, chống cháy) | U200TS | Md | Tấm liền | 650.000 |
11 | B11.202.10C | Ray Thép ZINCALUME-U50 (Dùng cho cửa JUMBO ) | U50TZ | Md | Tấm liền | 210.000 |
12 | B11.205.10C | Ray Inox – U60 (Dùng cho cửa khớp thoáng GR1;GR2) | U60I | Md | Tấm liền | 565.000 |
13 | B11.206.10D | Ray Inox hộp – U120 (Dùng cho cửa AUST – ROLL; ALUMI; VS1: GR3) | U120IH | Md | Tấm liền | 1.350.000 |
14 | B11.107.40D | Ray Nhôm sơn tĩnh điện – H172 (Ray trung tâm dùng cho cửa AUST – Roll) | H172NS | Md | Tấm liền | 890.000 |
15 | B12.005.40C | Miệng đón ray trung tâm bằng nhôm sơn tĩnh điện | M172NS | Chiếc | Tấm liền | 590.000 |
16 | B21.301.40G | Giá đỡ ray trung tâm | GIA TT | Chiếc | Tấm liền | 430.000 |
17 | B32.806.40C | Bộ khóa ray trung tâm | KH TT | Bộ | Tấm liền | 480.000 |
18 | B21.202.42G | Giá đỡ L | GIA L | Bộ | Tấm liền | 150.000 |
19 | B21.203.42G | Giá đỡ T | GIA T | Bộ | Tấm liền | 180.000 |
TRỤC CỬA KHE THOÁNG | ||||||
20 | A21.002.30G | Trục cửa đồng bộ ø 114 (Trục mã kẽm dày 2,6 mm + Bát nhựa G) | TR114 | Md | Khe thoáng | 360.000 |
21 | A21.003.30G | Trục cửa đồng bộ ø 168 (Trục sơn tĩnh điện dày 3,9 mm ) | TR168 | Md | Khe thoáng | 650.000 |
22 | A21.004.30G | Trục cửa đồng bộ ø 90 (Trục mã kẽm, dày 1,6 mm + Bát nhựa G) | TR90 | Md | Khe thoáng | 300.000 |
TAY KÉO CỬA | ||||||
23 | A33.103.40C | Tay kéo cửa bằng INOX AUSTDOOR loại 1.0m | TK1.0 | Chiếc | Tấm liền | 115.500 |
24 | A33.104.40C | Tay kéo cửa bằng INOX AUSTDOOR loại 1.5m | TK1.5 | Chiếc | Tấm liền | 143.000 |
25 | A33.105.40C | Tay kéo cửa bằng INOX AUSTDOOR loại 2.0m | TK2,.0 | Chiếc | Tấm liền | 165.000 |
26 | A33.106.40C | Tay kéo cửa bằng INOX AUSTDOOR loại 2.5m | TK2.5 | Chiếc | Tấm liền | 230.000 |
27 | A33.107.40C | Tay kéo cửa INOX AUSTDOOR loại 3.0m | TK3.0 | Chiếc | Tấm liền | 240.000 |
DÂY RÚT CHỐT HÃM | ||||||
28 | C25.102.60I | Dây rút chốt hãm Motor 1.5m (Loại dây cứng) | DR1.5C | Chiếc | Tấm liền | 230.000 |
29 | C25.103.60I | Dây rút chốt hãm Motor 2.0m (Loại dây cứng) | DR2.0C | Chiếc | Tấm liền | 260.000 |
30 | C25.104.60I | Dây rút chốt hãm Motor 2.5m (Loại dây cứng) | DR2.5C | Chiếc | Tấm liền | 275.000 |
31 | C25.105.60I | Dây rút chốt hãm Motor 3.0m (Loại dây cứng) | DR3.0C | Chiếc |
HẾT HẠN
Mã số : | 14604280 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/07/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận