Liên hệ
P.301, Tòa Nhà Viễn Đông, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa
MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP
Hãng sản xuất: nSpire Health - USA
Model: Koko PFT
Tests FVC, SVC, Pre và Post BD, MVV, Challenge
Thông số đo
+ Thở ra (23 thông số): FVC, FEV0.5, FEV0.5/FVC%, FEV1, FEV1/FVC%, FEV3, FEV3/FVC%, FEV6, FEV6/FVC%, FEV1/FEV6%, PEFR, FEF25%, FEF50%, FEF75%, FEF25-75%, FEF0.2-1.2, FEF75-85%, Tpeak (ms), Vext%, Vext(L) MET(s), Texp(s), Veot(L)
+ Hít vào (13 thông số): FIVC, FIV0.5, FIV0.5/FIVC, FIV1/FIVC, FIV3, FIV3/FIVC, PIFR, FIF50%, FIF25-75%, FIF0.2-1.2, FIF50/FEF50, MIT(s), Tinsp(s)
Dự đoán Crapo 1981, Polgar (Pediatrics), ITS 1984, Knudson 1976/1983, ECCS 1983/1993, Hankinson (NHANES III) 2000, Toronto 1991, Morris F 1988/1971, Gore (Austrlia) 1995, Pereira (Brazil) 1996, Dejsomritrutai (Thai) 1996, Miller 1996, Eigen (pre- school pediatrics), Gulsvik (Norway), SEPAR (Spain), Forche (Austria), Hibbert (Pediatrics), Shands (mixed), Wang (pediatrics), Pereira (Brazil) 2002, Knudson 1976
Minh họa khuyến khích Tường gạch, 3 heo con, diều bay, đèn cầy, tàu buồm
Thuật toán giải thích McKay (ATS / ARRD 1991); ITS; Modified Ellis
Báo cáo Có thể trình bày nhiều kiểu, không bị hạn chế thiết kế
Thang thể tích ± 16L
Độ chính xác < ± 3% hoặc 100 ml, đánh giá tự động của chất lượng test, reproducibility and rank
Trở kháng < 1,5 cmH2O khi kiểm tra với lọc khuẩn
Tuân theo tiêu chuẩn ATS/ERS 2005, BTS, NIOSH, ACOEM, MDD
Nguồn điện Từ cổng USB của máy tính
Kích thước 18 x 10 x 5 cm, trọng lượng 0,3kg
Môi trường hoạt động 10º C- 40ºC, độ ẩm từ 0 đến 80%
EMC rating EN 60601-1-2
Tiêu chuẩn chất lượng FDA QSR, ISO 13485:2003, MMD 93/42/EEC, EN 60601-1, EN 60601-1-1,
EN 60601-1-2, EN 60601-1-4, CMDCAS/Health Canada
Thân bơm Nhôm được anode hoá (Anodized aluminum)
Hai đầu bơm Chất liệu polycarbonate
Dung sai Tốt hơn ± 0,5% hoặc ±15ml
Thể tích 3-1ít có thể điều chỉnh 0,1 lít bằng vòng đệm có khóa
Thời gian hiệu chỉnh Được đề nghị hằng năm
Môi trường sử dụng Được đề nghị từ 20-30°C
Kích thước 56 x 12cm, trọng lượng 3kg
Hiệu quả lọc Lọc vi khuẩn 99.9%, lọc vi-rút 99,9%
Trở kháng 0,4 –0,7 cm H2O/L/sec, phụ thuộc vào phương pháp test
Không gian trơ Khoảng 50 ml
Vật liệu Vỏ bằng nhựa Polystyrene, màn lọc khuẩn Technostat modocrylic-polypropylene
HẾT HẠN
Mã số : | 7849176 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/12/2013 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận