326 Lê Trọng Tấn, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
GIỚI THIỆU MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP MINISPIR NEW (MIR – Ý)
Cấu hình chuẩn:
Máy chính, Turbine sử dụng 1 lần, Ống ngậm miệng giấy, Phần mềm WinspiroPro, Cáp USB, kẹp mũi.Cấu hình lựa chọn: module Sp02, Cáp Sp02, cảm biến Sp02, định chuẩn 3L, Turbine sử dụng nhiều lần, dung dịch tiệt trùng.
Tính năng nổi bật
Kết nối trực tiếp thông qua cổng USB
Đường cong Flow/volume và Volume/time ở thời gian thực, có so sánh PRE/POST.
Dự đoán kết quả sau khi đo.
Hoạt ảnh khuyến khích sự kiểm tra ở trẻ em
Kiểm tra cuống phổi với đường cong đáp ứng FEV1
Cảm biến nhiệt độ bên trong cho sự chuyển đổi BTPS
Ước lượng tuổi của phổi
Chọn thêm chức năng đo SpO2
Thông số kỹ thuật
Thông số đo: FVC, FEV1, FEV1%, FEV3, FEV3%, FEV6, FEV1/FEV6%, PEF, FEF25%, FEF50%, FEF75%, FEF25-75%, FET, Vext, dự đoán tuổi của phổi, FIVC, FIV1, FIV1%, PIF, VC, IVC, IC, ERV, FEV1/VC%, VT, VE, Rf, ti, te, ti/t-tot, VT/ti, MVV.
Cảm biến nhiệt độ: chất bán dẫn 0 – 450C
Cảm biến lưu lượng: turbin số 2 chiều
Phạm vi lưu lượng: ± 16 L/s
Độ chính xác thể tích: ± 3% hoặc 50 mL
Độ chính xác lưu lượng: ± 5% hoặc 200 mL/s
Trở kháng động tại 12L/s: <0.5 cm/H20/L/S
Cổng kết nối máy tính: USB.
Nguồn cấp thông qua ngõ USB từ máy tính.
Kích thước: 142 x 49.7 x 26 (mm)
Trọng lượng: 65 g
Kết nối máy tính: phần mềm Winspiro Pro
Thông số SpO2 (chọn thêm)
Phạm vi đo SpO2: 0-99%
Độ chính xác SpO2: ± 2% (70-99%)
Phạm vi đo nhịp mạch: 30 – 300 nhịp/phút
Độ chính xác: ± 2 nhịp/phút hoặc 2%
Thông số đo: SpO2 (Baseline, Min, Max, Mean), nhịp mạch (Baseline, Min, Max, Mean), T90 (SpO2<90%), T89 (SpO2<89%), T88 (SpO2<88%), T5 (Δ SpO2>5%), Δ Index (12s), SpO2 Events, Pulse Rate Events (tim đập nhanh, tim đập chậm)
Bình luận