iPhone X | iPhone 8 Plus | iPhone 8 | iPhone 7 Plus | iPhone 7 | |
---|---|---|---|---|---|
Màn hình | OLED 5,8 inch; 2436x1125px; 458ppi | IPS LCD 5,5 inch; 1920x1080px; 401ppi | IPS LCD 4,7 inch; 1334x750px; 326ppi | IPS LCD 5,5 inch; 1920x1080px; 401ppi | IPS LCD 4,7 inch; 1334x750px; 326ppi |
Kích thước (mm) | 143.51x70.87x7.62 mm | 158.50x77.98x7.62 mm | 138.43x67.31x7.37 mm | 158.24x77.98x7.37 mm | 138.18x67.06x7.11 mm |
Cân nặng | 174 grams | 202 grams | 148 grams | 188 grams | 138 grams |
Hệ điều hành | iOS 11 | iOS 11 | iOS 11 | iOS | iOS |
Camera sau | Camera kép 12MP; Chống rung OIS cho 2 camera | Camera kép 12MP; Chống rung OIS cho camera góc rộng | Camera 12MP; Chống rung OIS | Camera kép 12MP; Chống rung OIS cho camera góc rộng | Camera 12MP; Chống rung OIS |
Camera trước | 7MP | 7MP | 7MP | 7MP | 7MP |
Quay video | 4K 60fps; 1080p 240fps | 4K 60fps; 1080p 240fps | 4K 60fps; 1080p 240fps | 4K 30fps; 1080p 120fps | 4K 30fps; 1080p 120fps |
Vi xử lý | Bionic A11; chip xử lý chuyển động M11 | Bionic A11; chip xử lý chuyển động M11 | Bionic A11; chip xử lý chuyển động M11 | Fusion A10; chip xử lý chuyển động M10 | Fusion A10; chip xử lý chuyển động M10 |
Bộ nhớ trong | 64GB, 256GB | 64GB, 256GB | 64GB, 256GB | 32GB, 128GB, 256GB | 32GB, 128GB, 256GB |
RAM | 3GB | 3GB | 2GB | 3GB | 2GB |
Thẻ nhớ | Không | Không | Không | Không | Không |
Pin | 21h đàm thoại không dây 12h sử dụng internet 13h xem video 60h nghe nhạc không dây | 21h đàm thoại không dây 13h sử dụng internet 14h xem video 60h nghe nhạc không dây | 14h đàm thoại không dây 12h sử dụng internet 13h xem video 40h nghe nhạc không dây | 21h đàm thoại không dây 13h sử dụng internet 14h xem video 60h nghe nhạc không dây | 14h đàm thoại không dây 12h sử dụng internet 13h xem video 40h nghe nhạc không dây |
Cảm biến vân tay | Không | Nút Home | Nút Home | Nút Home | Nút Home |
Cổng kết nối | Lghtning | Lightning | Lightning | Lightning | Lightning |
Tính năng đặc biệt | Face ID; Sạc không dây; Chống chịu nước và bụi bẩn | Sạc không dây; Chống chịu nước và bụi bẩn | Sạc không dây; Chống chịu nước và bụi bẩn | Chống chịu nước và bụi bẩn | Chống chịu nước và bụi bẩn |
Giá khởi điểm | 999 USD | 799 USD | 699 USD | 669 USD | 549 USD |
Quy đổi sang VNĐ | Khoảng 23 triệu đồng | Khoảng 18,1 triệu đồng | Khoảng 16 triệu đồng | Khoảng 15,2 triệu đồng |
Khoảng 12,4 triệu đồng |