Máy ghép gỗ khối 4 mặt GK44613 làm được những loại gỗ gì, chất lượng có tốt hay không?
Lực ép tối đa (Kg.f) | 0 |
Kích thước máy (mm) | 0 |
Trọng lượng máy (kg) | 13000 |
THÔNG SỐ |
SPECIFICAIONS |
GKA2513 |
GK44613 |
Kích thước ghép |
Working size |
2500 x 1300x (10-150) |
4600 x 1300 x (10-150) |
Pen ép đứng |
Vertical pressure |
HOB80 x – 60/side |
HOB80 x -13/side |
Pen ép ngang |
Horizontal pressure |
HOB40 x 150 – 6/side |
HOB40 x 150 – 13/side |
Pen đóng mở cánh |
Side Pressure |
HOB63 x 450 -2/side |
HOB63 x 450 -2/side |
Áp lực |
Pressure |
140kgf/cm2 |
140kgf/cm2 |
Bơm thuỷ lực |
Hydraulic pump |
7.5HP |
10HP |
Motor trục chính |
Rotary( only 4 side) |
3HP-6P |
|
Tốc độ quay |
Table rotating speed (4 side) |
0.5rpm |
|
Trọng lượng máy ( 4 mặt) |
Machine weight (4 side) |
13000kg |
|
Trọng lượng máy (2 mặt) |
Machine weight (2 side) |
3800kg |