Thân máy - Loại máy - Cảm biến |
||
Chất liệu thân máy |
Hợp kim nhôm chống rỉ |
Nhựa tổng hợp với nắp làm từ magie |
Loại máy ảnh |
Compact với cảm biến cỡ lớn |
Máy ảnh không gương lật (Mirrorless) |
Cảm biến |
Độ phân giải: 20.2 megapixelKích thước 1-inch: (13.2 x 8.8 mm)Loại cảm biến: CMOS (BSI) |
Độ phân giải: 16.1 megapixelKích thước: APS-C (23.5 x 15.6 mm)Loại cảm biến: CMOS |
Nhạy sáng - Đo sáng - Chống rung |
||
Độ nhạy sáng |
Tiêu chuẩn: 160 – 12800Mở rộng : 100, 125, 25600 |
Tiêu chuẩn: ISO 100 – 6400Mở rộng : lên tới 25600 |
Hệ thống đo sáng |
Hệ thống đo sáng đa vùng |
Hệ thống đo sáng ước lượng 1200 vùng |
Hệ thống chống rung hình ảnh |
Chống rung quang học đi kèm trong máyCông nghệ SteadyShot OIS |
Phụ thuộc vào tính năng chống rung hình ảnh của ống kính ngoài, không có OIS trông máy |
Ống kính - Hệ thống lấy nét |
||
Ống kính |
28-100 mmf/1.8-4.9Carl Zeiss Vario-Sonnar T*Zoom quang học 3.6xỐng kính cố định |
Nhiều loại ống kính khác nhau có thể thay đổi |
Hệ thống tự động lấy nét |
Lấy nét tương phản 25 điểmĐộ nhạy 0-23 EV (với độ nhạy sáng ISO100, cùng ống kính F2.8) |
Hệ thống lấy nét lai (lấy nét theo pha/láy nét tương phản)Lấy nét theo pha 99 điểm, lấy nét tương phản 24 điểmĐộ nhạy 0-20 EV (với độ nhạy sánh ISO100 cùng ống kính F2.8) |
Màn hình - Kính ngắm |
||
Màn hình LCD |
3-inchXtra Fine LCD 1299K điểm ảnhThiết kế nghiêng (lên 84 độ, xuống 45 độ) |
3-inchXtra Fine LCD 1299K điểm ảnhThiết kế nghiêng (lên 84 độ, xuống 45 độ) |
Kính ngắm ngang tầm mắt |
Không có (có thể gắn ngoài qua phụ kiện) |
Có, đi cùng máyKính ngắm điện tử 1.3 cmXGA OLED 2359K điểm ảnhtầm ngắm bao phủ 100%Độ phóng đại 1.09x |
Các thông số khác |
||
Đèn chiếu sáng AF |
LED(0.3 - 3.0m) |
LED(0.3 - 3.0m) |
Tầm họa động của lấy nét Macro |
5 cm (1.97 inch) |
Tùy theo ống kính sử dụng |
Tốc độ màn trập |
30 - 1/2000 giây |
30 - 1/4000 giây |
Bù phơi sáng |
±3 (ở mức 1/3 EV) |
±5 (ở mức 1/3 EV) |
Bù sáng mở rộng |
3 khung hình (chụp đơn hoặc chụp liên tiếp) ở mức 1/3 or 2/3 EV |
1/3, 2/3, 1, 2, 3EV, 3 khung hình |
Tính năng Step Zoom |
Có |
Không (có thể phụ thuộc vào ống kính) |
Tốc độ chụp liên tục |
10 fps |
10 fps |
Chụp Sweep Paranoma |
Có |
Có |
Các hiệu ứng hình ảnh |
18 |
15 |
Tính năng tự động tạo khung ảnh chân dung |
Có |
Có |
Tính năng Xếp lớp hình ảnh (6-image layering) |
Có |
Có |
HDR đi cùng máy |
Có |
Có |
Thước đo cân bằng kỹ thuật số |
Có |
Có |
Hỗ trợ lấy nét thủ công(Phóng đại hình ảnh trong kính ngắm khi bạn chỉnh qua đai chỉnh lấy nét) |
CóMenu → Settings icon → MF Assist → chọn chế độ cần dùngĐộ phóng đại 8.6x, lên tới 17.1 |
Có |
Intelligent AF(Lấy nét tự động cho bạn trước khi bạn frame cảnh chụp) |
Có |
Có |
D-Range Optimizer |
Có |
Có |
Kết nối không dây - Video |
||
Kết nối không dây |
Wi-Fi + NFC(NFC Forum Type 3 Tag, điều khiển từ xa One-touch, chia sẻ ảnh One-touch) |
Wi-Fi |
Video |
1080p601080i601080p24Âm thanh của video: Stereo |
1080p601080i601080p24Âm thanh của video: Stereo |
Phụ kiện |
||
Cổng kết nối với mic ngoài |
CóKết nối với mic ngoài qua cổng kết nối đa chức năng |
CóKết nối với mic ngoài qua cổng kết nối đa chức năng |
Điều khiển từ xa |
Qua Wi-Fi/NFC hoặc Multi Terminal Interface (Sử dung bộ điều khiển từ xa RM-VPR1) |
Qua Wi-Fi hoặc hồng ngoại NEX-6 không có công nghệ Multi-terminal interface |
Đầu ra HDMI |
HDMI® (Type D micro) |
HDMI® (TypeC mini) |
USB |
USB 2.0 Hi-speed (bộ nhớ cỡ lớn, MTP)+ sạc qua USB |
USB2.0 Hi-speed (bộ nhớ cỡ lớn, MTP)+sạc qua USB |
Chống thời tiết - Pin - Kích thước - Khối lượng |
||
Thân máy kín chống thời tiết |
Không |
Không |
Thời lượng pin (CIPA) |
350 lần chụp |
360 lần chụp |
Kích thước |
102 x 58 x 38 mm |
120 x 67 x 43 mm |
Khối lượng |
281g |
345g |
Giá |
||
Giá |
15.250.000 |
16.500.000 |