Kể từ khi Apple ra mắt iPhone 3G thì trên thị trường song hành 2 phiên bản iPhone 3G là : iPhone 3G phiên bản quốc tế (QT) và phiên bản bị khóa mạng (Lock), bản lock được phân phối qua các Hãng Dịch vụ viễn thông như AT&T, Optus, Orange, Vodafon...(ở VN chủ yếu là của AT&T - Mỹ). Điểm khác biệt của 2 phiên bản này ngoài giá thành ( phiên bản QT giáthườngđắt hơn bản lockkhoảng 100$ - thời điểm tháng 02 - 2009 ) còn ở tính ổn định của sản phẩm. iPhone 3G - bản quốc tế không bị khóa mạng nên có thể dùng bất cứ SIM nào có thể nghe/gọi được ngay, ngoài ra khi update phần mềm, cài ứng dụng v..v... người dùng hoàn toàn yên tâm. iPhone bản QT thường được phân phối qua hãng TIM, Vodafone tại Ý, Tree(3) tại Hồng Kông, Macao; hay tại một số nước như Nga , Séc, New Zealand, Singapore, Đài Loan, Thái Lan 1. Phân biệt iPhone 3G AT&T (Lock) và iPhone 3G phiên bản Quốc Tế thông qua vỏ hộp :
Với phiên bảnbị lockedmuốn dùng phải ghép với một thiết bị gọi là X-Sim(hay còn gọi là Fake-Sim) hoặc giải mã ( từ ngày 1 tháng 01 năm 2009 đã có phần mềm giải mã cho iPhone 3G, tuy nhiên chỉ unlock được đến firmware 2.2 trở về trước) cho nên tính ổn định trong vận hành không bằng, ngoài ra khi hãng Apple tung ra firmware mới để nâng cấp phần mềm cho máy người dùng bản lock không thể upgrade được do e ngại máy sẽ bị khóa mạng trở lại không nghe gọi được nữa.
Ngay từ vỏ hộp của 2 phiên bản cũng có thể phân biệt, thường thì bản AT&T locked bán tại Mỹ có hình dáng hộp thấp, trên vỏ hộp đề rõ logo hãng AT&T. Còn phiên bản quốc tế (global)không bị khóa máy có hộp cao hơn gần 2cm, tuy nhiên đặc điểm hộp cao không phải 100% là bản quốc tế vì iPhone bản lock bán ở nhiều nước bên ngoài Mỹ cũng có hộp cao.
- Phiên bản QT thì bạn có thể cho bất kỳ Sim GSM nào là dùng được ngay. còn bản lock thì phải dùng một số công cụ phần mềm giải mã xong mới dùng được, để biết chắc chắn có phải bản lock hay không thì chỉ có cách là restore máy về trạng thái xuất xưởng, khi đó bộ nhớ máy sẽ bị xóa hoàn toàn, máy yêu cầu người sử dụng phải cắm vào máy tính kết nối với ituns để active, sau khi active xong lắp SIM vào nhận sóng ngay thì đó là bản quốc tế.
Quốc gia |
Mạng | Bị khóa mạng |
Có thể mở mạng |
Model |
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LE/A MB496LE/A MB500LE/A |
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LE/A MB496LE/A MB500LE/A |
|
Optus | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489X/A MB496X/A MB500X/A |
|
Telstra | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489X/A MB496X/A MB500X/A |
|
Vodafone | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489X/A MB496X/A MB500X/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489FD/A MB496FD/A MB500FD/A |
|
T-Mobile | √ | Phiên bản locked | MB490DN/A MB497DN/A MB501DN/A |
|
Mobistar | Phiên bản Quốc tế | MB489NF/A MB496NF/A MB500NF/A |
|
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Claro | √ | Phiên bản locked | MB489BZ/A MB496BZ/A MB500BZ/A |
|
VIVO | √ | Phiên bản locked | MB489BZ/A MB496BZ/A MB500BZ/A |
|
TIM | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489BZ/A MB496BZ/A MB500BZ/A |
|
GLOBUL | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489BG/A MB496BG/A MB500BG/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Rogers | √ | Phiên bản locked | MB629C/A MB630C/A MB631C/A MB632C/A MB633C/A MB634C/A MB635C/A MB636C/A |
|
Fido | √ | Phiên bản locked | MB629C/A MB630C/A MB631C/A MB632C/A MB633C/A MB634C/A MB635C/A MB636C/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LZ/A MB496LZ/A MB500LZ/A |
|
TMC | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LZ/A MB496LZ/A MB500LZ/A |
|
Comcel | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
T-Mobile | √ | √ (có thể quốc tế) | MB490CR/A MB497CRA MB501CR/A |
|
O2 | Phiên bản Quốc tế | MB489CZ/A MB496CZ/A MB500CZ/A |
|
|
T-Mobile | Phiên bản Quốc tế | MB490CZ/A MB497CZ/A MB501CZ/A |
|
|
Vodafone | Phiên bản Quốc tế | MB489CZ/A MB496CZ/A MB500CZ/A |
|
|
Sonofon | √ | Phiên bản locked | MB489KN/A MB496KN/A MB500KN/A |
|
Telia | √ | Phiên bản locked | MB489KN/A MB496KN/A MB500KN/A |
|
Claro | √ | Phiên bản locked | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Porta | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Mobinil | √ | Phiên bản locked | MB489AB/A MB496AB/A MB500AB/A |
|
Vodafone | √ | Phiên bản locked | MB489AB/A MB496AB/A MB500AB/A |
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
EMT | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489EE/A MB496EE/A MB500EE/A |
|
Sonera | √ | Phiên bản locked | MB489KS/A MB496KS/A MB500KS/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489NF/A MB496NF/A MB500NF/A |
|
SFR | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489NF/A MB496NF/A MB500NF/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
T-Mobile | √ | Phiên bản locked | MB490DN/A MB497DN/A MB501DN/A |
|
Vodafone | Phiên bản Quốc tế | MB489GR/A MB496GR/A MB500GR/A |
|
|
Cosmote | Phiên bản Quốc tế | MB489GR/A MB496GR/A MB500GR/A |
|
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
3 | Phiên bản Quốc tế | MB489ZP/A MB496ZP/A MB500ZP/A |
|
|
T-Mobile | √ | √ (có thể quốc tế) | MB490MG/A MB497MG/A MB501MG/A |
|
Airtel | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489HN/A MB496HN/A MB500HN/A |
|
Vodafone | √ | Phiên bản locked | MB489HN/A MB496HN/A MB500HN/A |
|
Telkomsel | √ | Phiên bản locked | MB489ID/A MB496ID/A MB500ID/A |
|
O2 | √ | Phiên bản locked | MB489B/A MB496B/A MB500B/A |
|
TIM | Phiên bản Quốc tế | MB489T/A MB496T/A MB500T/A |
|
|
Vodafone | Phiên bản Quốc tế | MB489T/A MB496T/A MB500T/A |
|
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Claro | √ | Phiên bản locked | MB489ZQ/A MB496ZQ/A MB500ZQ/A |
|
SoftBank | √ | Phiên bản locked | MB489J/A MB496J/A MB500J/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489AB/B MB496AB/B MB500AB/B |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
LMT | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LV/A MB496LV/A MB500LV/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489FD/A MB496FD/A MB500FD/A |
|
Swisscom | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489FD/A MB496FD/A MB500FD/A |
|
Omnitel | √ | Phiên bản locked | MB489LT/A MB496LT/A MB500LT/A |
|
Vox Mobile | Phiên bản Quốc tế | MB489NF/A MB496NF/A MB500NF/A |
|
|
LUXGSM | Phiên bản Quốc tế | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
|
3 | Phiên bản Quốc tế | MB489ZP/A MB496ZP/A MB500ZP/A |
|
|
T-Mobile | √ | √ (có thể quốc tế) | MB490MM/A MB497MM/A MB501MM/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Maxis | Phiên bản Quốc tế | MB489ZA/A MB496ZA/A MB500ZA/A |
|
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Vodafone | √ | Phiên bản locked | MB489B/A MB496B/A MB500B/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Telcel | √ | Phiên bản locked | MB489E/A MB496E/A MB500E/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489RO/A MB496RO/A MB500RO/A |
|
T-Mobile | √ | √ (có thể quốc tế) | MB490MM/A MB497MM/A MB501MM/A |
|
T-Mobile | √ | Phiên bản locked | MB490DN/A MB497DN/A MB501DN/A |
|
Vodafone | Phiên bản Quốc tế | MB489X/A MB496X/A MB500X/A |
|
|
Claro | √ | Phiên bản locked | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Movistar | √ | Phiên bản locked | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
NetCom | √ | Phiên bản locked | MB489KN/A MB496KN/A MB500KN/A |
|
Telenor | √ | Phiên bản locked | MB489KN/A MB496KN/A MB500KN/A |
|
Movistar | √ | Phiên bản locked |
MB489LA/A |
|
CTI Movil | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LZ/A MB496LZ/A MB500LZ/A |
|
Claro | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
TM SAC | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489LA/A MB496LA/A MB500LA/A |
|
Globe | √ | Phiên bản locked | MB489PP/A MB496PP/A MB500PP/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489PL/A MB496PL/A MB500PL/A |
|
Era | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489PL/A MB496PL/A MB500PL/A |
|
Optimus | √ | Phiên bản locked | MB489PO/A MB496PO/A MB500PO/A |
|
Vodafone | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489PO/A MB496PO/A MB500PO/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
Orange | √ | √ (có thể quốc tế) | MB489RO/A MB496RO/A MB500RO/A |
|
MegaFon | Phiên bản Quốc tế | MB489RS/A MB496RS/A MB500RS/A |
|
|
MTS | Phiên bản Quốc tế | MB489RS/A MB496RS/A MB500RS/A |
|
|
Beeline | Phiên bản Quốc tế | MB489RS/A MB496RS/A MB500RS/A |
|
|
Mobily | Phiên bản Quốc tế | MB489AB/B MB496AB/B MB500AB/B |
|
|
Orange | √ | Phiên bản locked | MB489FB/A MB496FB/A MB500FB/A |
|
SingTel | Phiên bản Quốc tế | MB489ZA/A MB496ZA/A MB500ZA/A |
|
|
Orange | Phiên bản Quốc tế | MB489SL/A MB496SL/A MB500SL/A |
|
|
T-Mobile | √ | Phiên bản locked | MB490SL/A MB497SL/A MB501SL/A |
|
Vodacom | Phiên bản Quốc tế | MB489SO/A MB496SO/A MB500SO/A |
|
|
Movistar | √ | √ (có thể quốc tế) | MB757Y/A MB759Y/A MB760Y/A |