Xsat 430, Xsat 410

Hãng sản xuất: XSAT / Đầu vào: Không xác định, / Đầu ra: Không xác định, / Công suất mỗi kênh chính(W): 0 / Công suất kênh trung tâm(W): 0 / Công suất mỗi kênh sau(W): 0 / Tổng công suất khuyếch đại(W): 0 / Tần số đáp tuyến nhỏ nhất(Hz): 0 / Tần số đáp tuyến lớn nhất(MHz): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Dải tần số(dBB): 0 / Số kênh chương trình: - / Trở kháng đầu vào(Ω): 0 / Điện áp sử dụng(V): 0 / Độ méo tín hiệu(%): Không xác định / Trọng lượng(kg): 0 / Sao lại trả lời cho người ta như thế hả. Nếu gặp phải ai nóng tính thì ho sẽ tự ái cao đấy bạn ạ.!...
gold
gold
Trả lời 16 năm trước
Do lỗi kỹ thuật bị nhảy nên thông số kỹ thuật mà bạn trả lời bạn đã không để ý nên copy hết vào để trả lời cho bạn. Rất xin lỗi bạn vì sự cố trên. Đây là thông số về đầu thu Xsat 430, Xsat 410 nguyên bản tiếng anh bạn có thể tham khảo - Fully MPEG2/DVB-S ETSI 300 421 compliant - Twin tuner; Twin decoder - Automatic and manual channel search - KU & C band reception - MCPC + SCPC (2 - 40 Mbauds) - DiSEqC™ 1.2 - Embedded Conditional Access: Conax™, Irdeto™, Mediaguard/Seca™, Viaccess™, Nagravision™ - One or two smart card readers - 3 500 Favourite channels - Quick and full EPG (EIT based, ETS 300 468) - Multilingual, true-color OSG - DVB and Teletext sub-titling - Parental code - PAL / SECAM / NTSC standard - S-VHS output - Dolby Digital (AC3) Audio Output - Multifunction timer General specification - System capabilities Fully DVB compatible - Processors Two 75 Mips Processors - Memory Flash : 2 x 2 Mbytes System and Video RAM : 2 x 8 Mbytes - Input Frequency 950 - 2150 MHz (L-Band) Signal level : -65 to -25 dBm - Demodulators QPSK modulation Fully DVB-S ETSI 300 421 compatible Symbol rate : 2 - 40 Mbauds (MCPC + SCPC) - LNB handling Polarisation 13 / 18 V (short circuit protection) Band switching : 0 - 22 KHz LNB switching : DiSEqC 1.1 - Positioner 2 x DiSEqC 1.2 - 500 mA - Video outputs PAL, SECAM, NTSC - Graphic User Interface Multilingual; 256 colors - Voltage 90-240 VAC; 50/60 Hz Digital specification - Audio/Video decoders Two independent decoders - Video decoder MPEG-2 Main profile@Main level 1.5 to 15 Mb/s (720 x 576) - Audio decoder MPEG2 - Musicam (layer 1 & 2) (32, 44.1, 48 KHz) Mono, Dual channel, Stereo, Joint stereo Digital output : PCM Stream or Dolby DigitalTM Stream (AC3) - Conditional Access Up to three embedded CA. One or two Smart Card readers (ISO 7816) - Modem Optional V.22 bis, V.32 bis or V.90 Modem Connectors - Tuner Inputs 2 F type connectors with Loopthrough (supports for twin LNB with dual cable) - RF Modulator 2 IEC type connectors, 75 Ω, PAL - TV set 1 Scart : PAL/SECAM/NTSC in CVBS and RGB + Audio - Auxiliary ( 2nd TV/VCR) 1 Scart : PAL/SECAM/NTSC in CVBS + Audio without OSG - S-VHS 1 Ushiden (Y/C) - Audio 2 RCA connectors optical fiber IEC 958 S/PDIF - Video 1 RCA : PAL/SECAM/NTSC in CVBS - Serial Data 9-pin SubD RS 232-C Made in:China