Đây là ý kiến của em
Gửi các bạn và anh chị xem xét và cho ý kiến
Năm
1
2
3
4
5
6
Doanh thu 55,000,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000
Danh mục
1
2
3
4
5
6
Chi phí biến đổi 33,000,000 34,980,000 34,980,000 34,980,000 34,980,000 34,980,000
chi phí cố định 8,000,000 8,480,000 8,480,000 8,480,000 8,480,000 8,480,000
Tổng chi phí 41,000,000 43,460,000 43,460,000 43,460,000 43,460,000 43,460,000
Khấu hao
năm 1
năm 2
năm 3
năm 4
năm 5
năm 6
máy móc 1,666,666.67 1,666,666.67 1,666,666.67 1,666,666.67 1,666,666.67 1,666,666.67
nhà xưởng 266,666.67 266,666.67 266,666.67 266,666.67 266,666.67 266,666.67
tổng 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333
Giá trị còn lại sau 6 năm 1,600,000
Năm
Đầu tư
1
2
3
4
5
6
Vốn đầu tư 32,796,000
Doanh thu 55,000,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000 58,300,000
Chi phí 42,933,333 45,393,333 45,393,333 45,393,333 45,393,333 45,393,333
EBIT 12,066,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667
lãi vay
EBT 12,066,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667 12,906,667
Khấu hao 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333 1,933,333
Lợi nhuận trước thuế 10,133,333 10,973,333 10,973,333 10,973,333 10,973,333 10,973,333
TTNDN 4,053,333 4,389,333 4,389,333 4,389,333 4,389,333 4,389,333
Lợi Nhuận sau thuế 6,080,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000
giá trị còn lại TSCĐ 1,600,000
Vốn lưu động thu hồi 13,596,000
nợ gốc
giá trị thanh lý 1,140,000
Giá trị hiện tại thuần 6,080,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000 22,920,000
Wacc 11.50%
Giá trị hiện tại sau chiết khấu -32,796,000 5,452,915 6,584,000 6,584,000 6,584,000 6,584,000 22,920,000
NPV 54,708,915
IRR 13.33%
danh mục Số tiền
nhà xưởng 8,000,000
máy móc 10,000,000
Đất đai 1,200,000
Tổng vốn đầu tư 19,200,000
Vốn lưu động 13,596,000