Bạn em nó đang đi Luvias. Đang rodai, xăng dao động từ 33-37km/l, chắc là ko tiết kiệm xăng bằng LEAD rồi, nhưng em thấy cũng chả chênh lệch bao nhiêu. Xe nhẹ hơn LEAD rất rất là nhiều. Cốp thì ko rộng bằng, chỉ để được áo mưa + nón bảo hiểm + mắt kiếng. Giá Luvias bây giờ khoảng 29tr, rẻ hơn LEAD cỡ 5-6tr. Tùy tình hình tài chính và nhu cầu sử dụng mà bác chọn xe nào thôi. Hihi ^^
Tôi cũng mới mua Luvias. Đang thời gian chạy rodai, xăng đúng là vào khoảng từ trên dưới 35km/l một chút, hết rodai chắc sẽ tiết kiệm hơn. Xe gọn, nhẹ hơn LEAD nhưng chạy rất bốc, chắc chắn và đầm. Giảm sóc cũng có vẻ êm hơn. Giá Luvias hiện nay ở các đại lý ngoài Hà Nội là 25,9tr chưa bao giấy tờ (có cửa hàng còn bán rẻ hơn 1 vài trăm). Nếu là nữ và có tiền thì nên mua lead, còn không thì chạy em này cũng tốt, lại tiết kiệm được gần 10 triệu đồng so với lead với giá như hiện nay.
Chào các bạn,
Luvias đang được đánh giá khá tốt từ phía người sử dụng. Hiện tại, xe máy 74 đang cung cấp xe này với giá 26tr.
Rất mong nhận được sự quan tâm của các bạn!
Đây nè bạn-> chính thức từ Yamaha:
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Làm mát bằng dung dịch, 4 thì, 4 van, SOHC | |||
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn | |||
Dunh tích xy lanh | 134.4cc | |||
Đường kính và hành trình piston | 54 x 58.7 mm | |||
Tỷ số nén | 11,0 : 1 | |||
Công suất tối đa | 9.21kW (12.5PS) / 8500 vòng/phút | |||
Mô men cực đại | 12.09N.m / 6000 vòng/phút | |||
Hệ thống khởi động | Cần đạp và khởi động bằng điện | |||
Hệ thống bôi trơn | Kiểu cácte ướt | |||
Dung tích dầu máy | 1.15 lít | |||
Dung tích bình xăng | 4,0 lít | |||
Bộ chế hòa khí | BS25 x 1 | |||
Hệ thống đánh lửa | DC-C.D.I | |||
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | - | |||
Hệ thống ly hợp | - | |||
Kiểu hệ thống truyền lực | 5 số | |||
Tỷ số truyền động | 2.875 / 2.600 | |||
Khung xe | ||||
Loại khung | Ống thép kim cương | |||
Kích thước bánh trước / bánh sau | 60/100-17 / 100/70-17 | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | |||
Phanh sau | Phanh đĩa | |||
Giảm xóc trước | Phuộc nhún, giảm chấn dầu | |||
Giảm xóc sau | Giảm xóc đơn – thể thao | |||
Đèn trước | 12V, 35W/35W | |||
Kích thước | ||||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,960mm × 695mm × 1,080mm | |||
Độ cao yên xe | 775mm | |||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,255mm | |||
115mm | 88mm | |||
Trọng lượng khô / ướt | 106kg/111kg | |||
Bảo hành | ||||
Thời gian bảo hành | 1 năm (theo quy định nhà sản xuất) | |||
|