Ôtô, xe máy, xe đạp
>
Ôtô, xe máy, xe đạp
>
Xe hơi
Hyundai Grand i10 và Kia Morning thống trị phân khúc suốt thời gian dài
Kia Morning Si AT
Năm:2017
Kiểu dáng:hatchback
Số ghế:
5
Hộp số:AT
Truyền động:FWD
Chế độ lái:normal
Động cơ
Công suất:
86 mã lực/6000 rpm
Mômen xoắn cực đại:
120 Nm/4000 rpm
0 đến 100km/h:n/a
Tốc độ tối đa:169 km/h
Nhiên liệu
Bình xăng:
35 lít
Nhiên liệu:petrol
Đường trường:
n/a
Thành phố:
n/a
Hỗn hợp:
n/a
An toàn
1 túi khí
Chống bó cứng phanh (
ABS
)
Phân phối cân bằng điện tử (
ESP
)
Hệ thống phân bổ lực phanh (
EBD
)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (
BA
)
Kiểm soát hành trình (
Cruise Control
)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hệ thống khởi hành ngang dốc (
HSA
)
Tính năng & Trang bị
Đèn pha:halogen
Màn hình:NO
Ghế:bọc da
Tay lái:bọc da
Số loa:
4
Điều hoà:
Cửa sổ trời
Kích thước
Dài x rộng x cao:3597 mm x1595 mm x1490 mm
Chiều dài cơ sở:
2385 mm
Khoảng sáng gầm xe:
152 mm
Mâm xe:
175/50r15
Cốp xe:
n/a
Sản xuất
Hãng:Kia
Nguồn:Lắp ráp trong nước
Report
2425 mm3765 mm1520 mm
Hyundai Grand i10 1.2L AT Hatchback
2017
hatchback
5
AT
FWD
normal,eco
87 mã lực/6000 rpm
120 Nm/4000 rpm
n/a
n/a
43 lít
petrol
n/a
9 lít/100km
n/a
2 túi khí
halogen
LCD
bọc da
bọc da
4
manual
3765 mm x1660 mm x1520 mm
2425 mm
167 mm
165/65r14
n/a
Hyundai
Lắp ráp trong nước
Report
Chưa có câu trả lời nào
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Hyundai grand i10 vs Kia morning nên chọn xe nào?
Mua xe cũ chọn Hyundai Grand i10 hay Kia Morning?
So sánh Hyundai Grand i10 và Kia Morning Si?
Phân vân Kia morning và i10.
Lộ diện đối thủ của Hyundai Grand i10 và Kia Morning tại VMS 2017
Thông báo doanh số Hyundai Grand i10 cao hơn Kia Morning?
Hyundai Grand i10 và Kia Morning 2017: Ô tô 400 triệu nào tốt nhất?
So sánh doanh số Hyundai Grand i10 và KIA Morning
So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10 và Kia Morning S