1. Mục tiêu đào tạo
Kiến thức:
- Vận dụng được kiến thức về pháp luật, kinh tế - xã hội, tài chính – tiền tệ, kế toán, kiểm toán trong việc thực hiện nghiệp vụ kế toán được giao.
- Vận dụng được kiến thức tin học trong công tác kế toán.
- Vận dụng được hệ thống chứng từ, tài khoản và hình thức kế toán vào thực tiễn.
- Cập nhật được các chính sách phát triển kinh tế và các chế độ về tài chính, kế toán, thuế vào công tác kế toán tại doanh nghiệp.
Kỹ năng:
- Lập được chứng từ, kiểm tra, phân loại, xử lý được chứng từ kế toán.
- Sử dụng được chứng từ kế toán trong ghi sổ kế toán tổng hợp và chi tiết.
- Tổ chức được công tác kế toán phù hợp với doanh nghiệp.
- Lập được báo cáo kế toán tài chính và báo cáo thuế của doanh nghiệp.
- Phân tích được tình hình tài chính doanh nghiệp.
- Kiểm tra, đánh giá được công tác tài chính, kế toán của doanh nghiệp.
- Cung cấp được một số thông tin kinh tế về hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị để phục vụ cho yêu cầu lãnh đạo và quản lý kinh tế ở đơn vị.
- Lập được kế hoạch tài chính doanh nghiệp.
- Sử dụng thành thạo 2 đến 3 phần mềm kế toán doanh nghiệp thông dụng.
Vị trí việc làm:
- Kế toán bán hàng, kế toán tổng hợp tại các doanh nghiệp sản xuất, thương mại, kinh doanh dịch vụ.
2. Danh mục môn học đào tạo nghề bắt buộc
STT | Tên môn học, | Thời gian | |||
Học kỳ | Số giờ | ||||
I | Các môn học chung | 210 |
| ||
01 | Chính trị | III | 30 |
| |
02 | Pháp luật | III | 15 |
| |
03 | Giáo dục thể chất | I | 30 |
| |
04 | Giáo dục quốc phòng | I | 45 | ||
05 | Tin học | IV | 30 |
| |
06 | Ngoại ngữ | I,II | 60 |
| |
II | Các môn học cơ sở |
| 435 |
| |
07 | I | 90 |
| ||
08 | I | 30 |
| ||
09 | I | 45 |
| ||
10 | I | 60 |
| ||
11 | I | 45 |
| ||
12 | II | 45 |
| ||
13 | II | 45 |
| ||
14 | II | 75 |
| ||
Mã MH | Tên môn học, | Thời gian | |||
Học kỳ | Số giờ | ||||
III | Các môn học chuyên ngành |
| 1500 |
| |
19 | I | 45 |
| ||
20 | II | 60 |
| ||
21 | II | 60 |
| ||
22 | I | 75 |
| ||
23 | I | 210 |
| ||
24 | I | 60 |
| ||
25 | I | 30 |
| ||
26 | I | 60 |
| ||
27 | I + II | 225 |
| ||
28 | II | 165 |
| ||
29 | II | 510 |
| ||
| Tổng cộng | 2.145 |
| ||
|