Mô tả sản phẩm: Đầu ghi camera IP 16 kênh Dahua DHI-NVR4116HS-4KS2
Đầu ghi camera IP Dahua DHI-NVR4116HS-4KS2 Tóm tắt các tính năng, thông số kỹ thuật chính • Đầu ghi hình 16 kênh camera IP với chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720. • Băng thông đầu vào max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP. • Cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA. • Hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera. • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4 • Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, • 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động • Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, • Chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16. • Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối. • Điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W. • Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, • Kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, chất liệu kim loại. • Trọng lượng không ổ cứng 0,8kg. |
Bộ sản phẩm gồm:
- Đầu ghi hình;
- Disk software;
- Nguồn (Adaptor);
- Chuột điều khiển;
- Cáp mạng;
- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt;
- Phiếu bảo hành, tem bảo hành;
- Hộp sản phẩm.
Bộ sản phẩm thực tế như hình chụp
Khách mua sỉ liên hệ SODO House qua số điện thoại hoặc trực tiếp tại địa chỉ shop để có giá tốt nhất.
Chi tiết tính năng, thông số kỷ thuật theo công bố thực tế của Dahua (www.dahuasecurity.com)
Main Processor |
Quad-core embedded processor |
|
Operating System |
Embedded LINUX |
|
Display |
||
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
|
Resolution |
3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
|
Multi-screen Display |
4CH: 1/4 |
|
8CH: 1/4/8/9 |
||
16CH: 1/4/8/9/16 |
||
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
|
Video Detection and Alarm |
||
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
|
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
|
Alarm input |
N/A |
|
Relay Output |
N/A |
|
Playback and Backup |
||
Playback |
4CH: 1/4 |
|
8CH: 1/4/8 |
||
16CH: 1/4/8/16 |
||
Search Mode |
Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
|
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
|
Backup Mode |
USB Device/Network |
|
Storage |
||
Internal HDD |
1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
|
HDD Mode |
Single |
|
eSATA |
N/A |
|
Auxiliary Interface |
||
USB |
2 USB Ports (2 USB2.0) |
|
RS232 |
N/A |
|
RS485 |
N/A |
|
Third-party Support |
||
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more |
|
Audio and Video |
||
IP Camera Input |
4/8/16 Channel |
|
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
|
Recording |
||
Compression |
H.265/H.264 |
|
Resolution |
8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
|
Record Rate |
80Mbps |
|
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
|
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
|
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
|
Network |
||
Interface |
1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
|
Ethernet Port |
1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
|
PoE |
N/A |
|
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
|
Max. User Access |
128 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
|
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
|
Electrical |
||
Power Supply |
DC12V/2A |
|
Power Consumption |
<6.3W (Without HDD) |
|
Environmental |
||
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
|
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
|
Construction |
||
Dimensions |
Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm (10.2" x 8.9" x 1.9") |
|
Net Weight |
0.8kg (1.76 lb) (without HDD) |
|
Gross Weight |
1.6kg(3.53 lb)(without HDD) |
|
Certifications |
||
CE |
EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
|
FCC |
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
|
UL |
UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
|