Lịch sử giá cả của Máy đo nhiệt độ với data logger hiển thị đồng thời 8 kênh đo PCE T800
- Biểu đồ lịch sử thay đổi giá của sản phẩm
Máy đo nhiệt độ với data logger hiển thị đồng thời 8 kênh đo PCE T800 chỉ mang tính chất tham khảo và được tổng hợp tự động từ những gian hàng bán sản phẩm này trên website
Vatgia.com.
- Nếu bạn thấy có điều gì sai sót xin hãy
Click vào đây để thông báo với ban quản trị.
Giá cả của các sản phẩm luôn luôn biến động, dưới đây là bảng thống kê chi tiết
Stt. | Ngày thay đổi giá | Khoảng thời gian | Giá | Chênh lệch Giá | Gian hàng thay đổi |
1 | 15/05/2024 | 117 ngày | 0 ₫ | Giảm 34.543.000 VNĐ | congtynasa79 |
2 | 19/01/2024 | 312 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
3 | 13/03/2023 | 33 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
4 | 08/02/2023 | 36 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
5 | 03/01/2023 | 12 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
6 | 21/12/2022 | 76 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
7 | 06/10/2022 | 27 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
8 | 09/09/2022 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
9 | 07/09/2022 | 8 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
10 | 31/08/2022 | 25 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
11 | 05/08/2022 | 3 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
12 | 02/08/2022 | 100 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
13 | 24/04/2022 | 273 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
14 | 25/07/2021 | 259 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
15 | 08/11/2020 | 32 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
16 | 07/10/2020 | 35 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
17 | 02/09/2020 | 12 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
18 | 21/08/2020 | 122 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
19 | 21/04/2020 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
20 | 19/04/2020 | 22 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
21 | 28/03/2020 | 9 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
22 | 19/03/2020 | 7 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
23 | 11/03/2020 | 28 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
24 | 12/02/2020 | 9 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
25 | 03/02/2020 | 26 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
26 | 08/01/2020 | 8 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
27 | 31/12/2019 | 67 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhm |
28 | 25/10/2019 | 47 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
29 | 08/09/2019 | 4 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
30 | 04/09/2019 | 3 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
31 | 01/09/2019 | 51 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
32 | 12/07/2019 | 8 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
33 | 04/07/2019 | 4 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
34 | 01/07/2019 | 8 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
35 | 23/06/2019 | 112 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dienmayhanoi |
36 | 03/03/2019 | 14 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
37 | 18/02/2019 | 13 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
38 | 05/02/2019 | 34 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
39 | 02/01/2019 | 113 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
40 | 11/09/2018 | 114 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
41 | 19/05/2018 | 3 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
42 | 17/05/2018 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
43 | 16/05/2018 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 1.957.000 VNĐ | dongbaccorp |
44 | 14/05/2018 | 33 ngày | 36.500.000 ₫ | Tăng 1.957.000 VNĐ | DAINAMELECTRIC |
45 | 11/04/2018 | 15 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 157.000 VNĐ | dongbaccorp |
46 | 27/03/2018 | 15 ngày | 34.700.000 ₫ | Giá không đổi | VINACOMM |
47 | 12/03/2018 | 4 ngày | 34.700.000 ₫ | Giảm 1.800.000 VNĐ | VINACOMM |
48 | 08/03/2018 | 10 ngày | 36.500.000 ₫ | Tăng 1.957.000 VNĐ | DAINAMELECTRIC |
49 | 26/02/2018 | 12 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
50 | 14/02/2018 | 75 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
51 | 01/12/2017 | 11 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 1.957.000 VNĐ | dongbaccorp |
52 | 20/11/2017 | 2 ngày | 36.500.000 ₫ | Giá không đổi | DAINAMELECTRIC |
53 | 18/11/2017 | 2 ngày | 36.500.000 ₫ | Giá không đổi | DAINAMELECTRIC |
54 | 16/11/2017 | 140 ngày | 36.500.000 ₫ | Tăng 1.957.000 VNĐ | DAINAMELECTRIC |
55 | 29/06/2017 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
56 | 28/06/2017 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
57 | 26/06/2017 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
58 | 25/06/2017 | 5 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 157.000 VNĐ | dongbaccorp |
59 | 20/06/2017 | 131 ngày | 34.700.000 ₫ | Tăng 157.000 VNĐ | VINACOMM |
60 | 09/02/2017 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
61 | 08/02/2017 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
62 | 07/02/2017 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
63 | 06/02/2017 | 45 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
64 | 23/12/2016 | 13 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 1.957.000 VNĐ | dongbaccorp |
65 | 10/12/2016 | 253 ngày | 36.500.000 ₫ | Tăng 1.957.000 VNĐ | DAINAMELECTRIC |
66 | 01/04/2016 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
67 | 30/03/2016 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
68 | 29/03/2016 | 1 ngày | 34.543.000 ₫ | Giá không đổi | dongbaccorp |
69 | 28/03/2016 | 2 ngày | 34.543.000 ₫ | Giảm 157.000 VNĐ | dongbaccorp |
70 | 26/03/2016 | 15 ngày | 34.700.000 ₫ | Giá không đổi | VINACOMM |
71 | 11/03/2016 | 2 ngày | 34.700.000 ₫ | Tăng 157.000 VNĐ | VINACOMM |
72 | 09/03/2016 | | 34.543.000 ₫ | | dongbaccorp |