Thông tin chung |
Hãng sản xuất | FujiFilm |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-6400 (expandable to 100-25600) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 16-50mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | Super EBC XF 16-50mm F3.5-5.6 OIS II |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 67 x 40 mm |
Trọng lượng Camera | 330g |
Website | https://www.dpreview.com/products/fujifilm/slrs/fujifilm_xa10/specifications |