Mô tả sản phẩm: Máy lạnh Hitachi Inverter 1 HP RAS-XJ10CKV
Tính năng tự làm sạch: Loại bỏ bụi tích tụ trên bề mặt trao đổi nhiệt bằng cách giữ các hạt trong băng, sau đó được xả ra qua ống thoát nước.
Bảng điều khiển có thể tháo rời: Mặt trước của thiết bị có thể dễ dàng tháo ra để vệ sinh và bảo trì.
Thổi tự động lên/xuống: Hướng luồng khí được tự động hướng lên và xuống để cung cấp không khí mát đều.
Tốc độ quạt 4 Cấp.
Điều khiển vô cấp: Chuyển đổi mượt mà giữa các mức tốc độ quạt (Mạnh mẽ, Cao, Trung bình, Thấp, Im lặng) để có hiệu suất liền mạch.
Chế độ Powerful: Công suất tối đa và tốc độ quạt để làm mát nhanh chóng.
Chế độ Refresh: Kích hoạt làm mát tươi mới làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát cả nhiệt độ và hoạt động của máy nén.
Chế độ khô: Giảm độ ẩm trong phòng bằng cách làm lạnh nhẹ căn phòng.
Chế độ yên tĩnh.
Cài đặt thời gian 12 giờ: Cài đặt hẹn tự động tắt hoạt động sau một số giờ đã chọn.
Hẹn giờ ngủ: Khi cài đặt, thiết bị sẽ chuyển sang hoạt động im lặng và nhiệt độ tối ưu để có giấc ngủ ngon. Hoạt động sẽ dừng sau số giờ đã chọn.
Dàn chống ăn mòn xanh lá: Lớp phủ xanh chống ăn mòn trên dàn trao đổi nhiệt của dàn nóng.
Vỏ ngoài chống gỉ: Có cấu tạo từ tấm mạ kẽm với lớp phủ nhựa tổng hợp được thiết kế để chịu được gỉ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tự động khởi động lại: Tự động khởi động lại điều hòa ở cài đặt trước trong trường hợp mất điện.
Ống thoát nước thay đổi linh hoạt: Kết nối đường ống thoát nước có thể dễ dàng gắn vào bên trái hoặc bên phải của dàn lạnh.
Hệ thống nguồn DC: Sử dụng động cơ trong nhà DC hiệu quả, yên tĩnh và an toàn trong quá trình bảo trì.
Hệ thống Inverter DC: Sử dụng vi mạch với dữ liệu cơ học của máy nén để theo dõi và điều chỉnh tốc độ quay của máy nén để vận hành hiệu quả, mạnh mẽ và ổn định.
Hộp kim loại chống cháy: Các bộ phận điện được đặt chắc chắn trong vỏ kim loại chống cháy để giảm thiểu khả năng cháy lan.
Mạch trễ 3 phút: Tính năng an toàn này bảo vệ cầu chì và các bộ phận bên trong nếu hoạt động được khỏi động lại một cách vô tình.
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh 9,210 BTU/h
Công điện tiêu thụ 0.8 KW/h
Nhãn năng lượng 5 Sao
Lưu lượng gió 10.5/8.5/7.0/5.0/3.0 m3/phút
Độ ồn 44/41/32/24/19 dB(A)
Đường kính ống 6.35/9.52 mm
Kích thước dàn lạnh Dài 78 cm – Cao 28 cm – Dày 23 cm – Nặng 8.0 Kg
Kích thước dàn nóng Dài 65.8 cm – Cao 53 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 21 Kg
Gas R32