Hãng sản xuất | AETHRA |
Hệ màu | • PAL • NTSC |
Độ phân giải Video | 4CIF 704 x 576 pixels
FCIF 352 x 288 pixels
QCIF 176 x 144 pixels
4CIF 704 x 576 pixels
for still images
(H.261 Annex D)
4SIF 704 x 480 pixels
SIF 352 x 240 pixels
QSIF 176 x 120 pixels
4SIF 704 x 480 pixels |
Tốc độ hình (fps) | 30 |
Tốc độ truyền Video, Audio | 56 kbps ÷ 384 kbps over ISDN BRI
56 kbps ÷ 768 kbps over ISDN BRI (option)
56 kbps ÷ 2 Mbps over ISDN PRI* (option)
64 kbps ÷ 4 Mbps over IP (H323/SIP)
Asymmetric rates
56 kbps ÷ 2 Mbps over V.35/Leased |
Chức năng Audio | • Noise Suppressor |
Chi tiết chức năng Audio | Audio Band Bit rate
G.711 300 ÷ 3400 Hz 48/56/64 kbps
G.728 50 ÷ 3400 Hz 16 kbps
G.722 50 ÷ 7000 Hz 48/56/64 kbps
G.722.1 50 ÷ 7000 Hz 24/32 kbps
AAC-LD 50 ÷ 14000 Hz 48/56/64 kbps |
Chức năng Graphics | • Hỗ trợ các chuẩn Graphics |
Chi tiết chức năng Graphics | H.261, H.263++, H.264
H.239, H.241
H.320, H.323 |
Sử dụng mạng, dịch vụ | • Mạng điện thoại • Mạng Internet • Mạng LAN • Hỗ trợ Server • Hỗ trợ Client |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ | TELNET, HTTP, SNMP, DNS, DHCP, RTP/RTCP,
TCP/UDP, ARP |
Chế độ Zoom | 40X |
Cổng kết nối | •ISDN
3 BRI with integrated
channel aggregator 3 RJ-45
6 BRI with integrated
channel aggregator (option) 6 RJ-45
1 PRI E1/T1with integrated
channel aggregator (option) 1 RJ-45
•Ethernet
2-Port 10/100BASE-T full-duplex with
integrated switch Ethernet 2 RJ-45
•Leased networks
X.21/V.35/RS366/RS449 (option) 44pin Hi/Den
G.703 (option) 1 RJ-45
•Input: VGA, SVGA, XGA
•Output: VGA, SVGA, XGA |
Tính năng khác | - 100-240 Vac 50-60 Hz 1.5 A Max
•Video inputs
4xCamera S-video (Mini-DIN)
3xCamera Composite (BNC)
XGA In DB 15 Hi/Den
•Video outputs
Monitor 1 Composite (BNC),
S-video (Mini-DIN)
Monitor 2 Composite (BNC),
S-video (Mini-DIN)
Monitor 3 Composite (BNC),
S-video (Mini-DIN)
XGA Out DB 15 Hi/Den
•Audio inputs
Connection Level Connector
2xPod mic. 360° Dig. RJ-11 6/6
3xMic. Mic. XLR
3xAudio In Line RCA
•Audio outputs
4xAudio Out Line RCA |
Kích thước (mm) | 440 x 90 x 250 |